Characters remaining: 500/500
Translation

eastern chimpanzee

Academic
Friendly

Từ "eastern chimpanzee" (tinh tinh phương đông) một danh từ chỉ một loài vượn lông dài, sống chủ yếumiền trung châu Phi. Đây một trong những phân loài của tinh tinh, tên khoa học Pan troglodytes schweinfurthi.

Định nghĩa chi tiết:
  • Eastern chimpanzee: một trong những phân loài của tinh tinh, sống chủ yếucác khu rừng vùng đất thấp của các quốc gia như Uganda, Tanzania, Rwanda. Chúng đặc điểm ngoại hình hành vi giống với các loài tinh tinh khác nhưng cũng những đặc điểm riêng biệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The eastern chimpanzee is known for its intelligence."
    • (Tinh tinh phương đông nổi tiếng trí thông minh của .)
  2. Câu nâng cao:

    • "Researchers have discovered that the eastern chimpanzee uses tools to obtain food, demonstrating advanced cognitive skills."
    • (Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng tinh tinh phương đông sử dụng công cụ để lấy thức ăn, thể hiện kỹ năng nhận thức tiên tiến.)
Phân biệt các biến thể:
  • Western chimpanzee: (tinh tinh phương tây) - một phân loài khác sống chủ yếuTây Phi.
  • Common chimpanzee: (tinh tinh thông thường) - thuật ngữ chung dùng để chỉ cả hai phân loài phương đông phương tây.
Từ gần giống:
  • Gorilla: (khỉ đột) - một loài vượn khác nhưng lớn hơn hình dáng khác biệt.
  • Orangutan: (đười ươi) - một loài vượn sống chủ yếu ở Indonesia Malaysia, lối sống khác so với tinh tinh.
Từ đồng nghĩa:
  • Chimp: (tinh tinh) - từ viết tắt thường dùng để chỉ tinh tinh nói chung.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Monkey around": (chơi đùa, nghịch ngợm) - mặc dù không trực tiếp liên quan đến tinh tinh phương đông, nhưng thể hiện hành vi nghịch ngợm như các loài vượn.
  • "Go bananas": (trở nên điên cuồng) - có nghĩa trở nên rất phấn khích hoặc không thể kiểm soát.
Kết luận:

Từ "eastern chimpanzee" không chỉ một thuật ngữ đơn giản về một loài động vật, còn có thể mở rộng ra nhiều khía cạnh khác nhau như hành vi, trí thông minh, đặc điểm sinh sống của chúng.

Noun
  1. Tinh tinh phương đông - loài vượn lông dàimiền trung tâm châu Phi

Comments and discussion on the word "eastern chimpanzee"